Thăm dò ý kiến

Bạn đánh giá trang web của chúng tôi như thế nào?

Truy cập

Hôm nay:
1
Hôm qua:
0
Tuần này:
1
Tháng này:
0
Tất cả:
169914

SỞ Y TẾ THANH HÓA

 

BỆNH VIỆN ĐA KHOA SẦM SƠN

 

BẢNG GIÁ CÁC DỊCH VỤ KỸ THUẬT

     Áp dụng từ ngày  15/12/2018

                           ( Theo thông tư liên tịch số 39/2018  TTLT - BYT - BTC ngày 30/11/2018)

     

STT

TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT

ĐƠN GIÁ

 

TIỀN KHÁM

1

Khám Nội

33000

2

Khám Nhi

33000

3

Khám Ngoại

33000

4

Khám Phụ sản

33000

5

Khám Mắt

33000

6

Khám Tai mũi họng

33000

7

Khám Răng hàm mặt

33000

8

Khám YHCT

33000

9

Khám Phục hồi chức năng

33000

10

Khám sức khoe lao động, học tập

1200000

     

STT

TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT

ĐƠN GIÁ

 

NGÀY GIƯỜNG

1

Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa nội tổng hợp

178000

2

Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - khoa Y học cổ truyền

125000

3

Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - khoa Ngoại tổng hợp

214000

4

Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - khoa Ngoại tổng hợp

191000

5

Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp

163000

6

Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - Sản

191000

7

Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản

214000

8

Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Mắt

191000

9

Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt

191000

10

Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng

191000

11

Giường Ngoại khoa loại 4 hạng II - Khoa Phụ - Sản

163000

12

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng

152000

13

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt

152000

14

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt

152000

15

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp

152000

16

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản

152000

17

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nội tổng hợp

314000

     

STT

TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT

ĐƠN GIÁ

 

THĂM DÒ CHỨC NĂNG

1

Điện tim thường

32000

2

Ghi điện não đồ thông thường

63000

3

Đo lưu huyết não

42600

     

STT

TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT

ĐƠN GIÁ

 

CHỤP XQUANG KỸ THUẬT SỐ

1

Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng

64200

2

Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng

64200

3

Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng

64200

4

Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch

64200

5

Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng

64200

6

Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

64200

7

Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

64200

8

Chụp Xquang thực quản dạ dày

220000

9

Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng

605000

10

Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng

64200

11

Chụp Xquang khung chậu thẳng

64200

12

Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng

64200

13

Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch

64200

14

Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

64200

15

Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

64200

16

Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng

96200

17

Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng

64200

18

Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng

64200

19

Chụp Xquang khớp háng nghiêng

64200

20

Chụp Xquang đại tràng

155000

21

Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao

64200

22

Chụp Xquang Blondeau

64200

23

Chụp Xquang Hirtz

64200

24

Chụp Xquang hàm chếch một bên

64200

25

Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến

64200

26

Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng

64200

27

Chụp Xquang Schuller

64200

28

Chụp Xquang Stenvers

64200

29

Chụp Xquang khớp thái dương hàm

64200

30

Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze

64200

31

Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch

64200

32

Chụp Xquang khớp vai thẳng

64200

33

Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch

64200

34

Chụp Xquang ngực thẳng

64200

35

Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên

64200

36

Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn

64200

37

Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng

64200

38

Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng

64200

39

Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên

64200

40

Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2

64200

41

Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch

64200

42

Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng

64200

43

Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên

64200

44

Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng

64200

     
     

STT

TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT

ĐƠN GIÁ

 

SIÊU ÂM

1

Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….)

42100

2

Siêu âm tuyến vú hai bên

42100

3

Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)

42100

4

Siêu âm Doppler tim, van tim

219000

5

Siêu âm tuyến giáp

42100

6

Siêu âm ổ bụng

42100

7

Siêu âm tử cung phần phụ

42100

8

Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)

42100

9

Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)

42100

     

STT

TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT

ĐƠN GIÁ

 

XÉT NGHIỆM

1

Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)

22900

2

Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)

27300

3

Vi nấm soi tươi

41200

4

HBsAg test nhanh

53000

5

Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]

21400

6

Trứng giun soi tập trung

41200

7

Thời gian máu chảy phương pháp Duke

12500

8

Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]

21400

9

Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]

28900

10

Định lượng Albumin [Máu]

21400

11

Định lượng Creatinin (máu)

21400

12

Định lượng Glucose [Máu]

21400

13

Định lượng Protein toàn phần [Máu]

21400

14

Định lượng Urê máu [Máu]

21400

15

Định lượng Acid Uric [Máu]

21400

16

Đo hoạt độ Amylase [Máu]

21400

17

Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]

21400

18

Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]

21400

19

Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]

26800

20

Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)

26800

21

Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá)

38800

22

Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)

36500

23

Phản ứng Pandy [dịch]

8400

24

Phản ứng Rivalta [dịch]

8400

25

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)

40000

26

Thời gian máu đông

12500

27

Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường

12500

29

Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]

26800

30

Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]

26800

31

Định lượng HbA1c [Máu]

100000

32

Streptococcus pyogenes ASO

41200

33

Thời gian phục hồi Canxi

30800

34

HCV Ab test nhanh

53000

35

Xét nghiệm HbsAg test nhanh

60000

     

STT

TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT

ĐƠN GIÁ

 

NỘI SOI

1

Nội soi tai

40000

2

Nội soi mũi xoang

40000

3

Nội soi tai mũi họng

103000

     

STT

TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT

ĐƠN GIÁ

 

PHẪU THUẬT - THỦ THUẬT

1

Tháo đốt bàn

2847000

2

Dẫn lưu cùng đồ Douglas

824000

3

Chọc dò túi cùng Douglas

276000

4

Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ

333000

5

Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm

447000

6

Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng

527000

7

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên

3228000

8

Dẫn lưu áp xe ruột thừa

2796000

9

Phẫu thuật cắt cụt chi

3711000

10

Phẫu thuật làm vận động khớp gối

3116000

11

Phẫu thuật lấy bỏ u xương

3706000

12

Phẫu thuật tổn thương gân Achille

2923000

13

Phẫu thuật vá da diện tích >10cm²

4172000

14

Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm²

2760000

15

Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu

2578000

16

Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp

4547000

17

Bóc nang tuyến Bartholin

1263000

18

Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung

4795000

19

Phẫu thuật cắt âm vật phì đại

2587000

20

Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng

3674000

21

Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang

3715000

22

Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung

3323000

23

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn

3825000

24

Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ

2912000

25

Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược

7836000

26

Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón

2847000

27

Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn

3708000

29

Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ

2301000

30

Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa

4238000

31

Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em

405000

32

Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em

240000

33

Nối gân duỗi

2923000

34

Cắt u vú lành tính

2830000

35

Cắt u máu, u bạch huyết đường kính trên 10cm

2979000

36

Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 - 10cm

2979000

37

Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai

3708000

38

Phẫu thuật KHX gãy xương đòn

3708000

39

Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai

3708000

40

Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn

3708000

41

Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn

3708000

42

Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn

3708000

43

Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp

2812000

44

Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay

3708000

45

Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay

3708000

46

Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay

3708000

47

Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay

3708000

48

Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu

3945000

49

Phẫu thuật KHX gãy Monteggia

3708000

50

Phẫu thuật KHX gãy đài quay

3708000

51

Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay

3708000

52

Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới

3708000

53

Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu

3708000

54

Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay

3708000

55

Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay

3945000

56

Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay

3708000

57

Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay

3708000

58

Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay

3708000

59

Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu

3708000

60

Phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu

3708000

61

Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm xương đùi

3708000

62

Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi

3708000

63

Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi

3708000

64

Phẫu thuật KHX gãy bánh chè

3945000

65

Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong

3708000

66

Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài

3708000

67

Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày

3708000

68

Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân

3708000

69

Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần

3708000

70

Phẫu thuật KHX gãy xương gót

3708000

71

Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân

3945000

72

Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân

3708000

73

Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương

1716000

74

Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay

3708000

75

Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên

3228000

76

Cắt sẹo khâu kín

3241000

77

Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường

3228000

78

Nối gân gấp

2923000

79

Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ

2532000

80

Cắt nang thừng tinh một bên

1742000

81

Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn

1211000

82

Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ

2821000

83

Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ

2821000

84

Nâng xương chính mũi sau chấn thương

1271000

85

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép

2614000

86

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần

3825000

87

Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ

3020000

88

Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi

3228000

89

Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa

4238000

90

Cắt ruột thừa đơn thuần

2531000

91

Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng

3530000

92

Khâu tử cung do nạo thủng

2750000

93

Cắt u nang buồng trứng xoắn

2912000

94

Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang

88700

95

Đặt nội khí quản

564000

96

Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê

259000

97

Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi

658000

98

Chích áp xe quanh Amidan

724000

99

Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê

724000

100

Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê)

512000

101

Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản

473000

102

Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê

1070000

103

Chọc rửa xoang hàm

265000

104

Lấy dị vật tai

154000

105

Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

174000

106

Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em

31800

107

Chọc dò dịch màng phổi

135000

108

Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm

1742000

109

Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm

1742000

110

Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới

156000

111

Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm

357000

112

Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục

328000

113

Điều trị tủy lại

950000

114

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

557000

115

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

787000

116

Cấy chỉ

141000

117

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

418000

118

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

917000

119

Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng Laser

333000

120

Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam

95200

121

Nắn sai khớp thái dương hàm

102000

122

Nhổ răng sữa

36200

123

Đặt ống thông dạ dày

88700

124

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam

243000

125

Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement

208000

126

Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên

1117000

127

Cắt nang vùng sàn miệng

2741000

128

Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm

2891000

129

Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm

2591000

130

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn

2234000

131

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn

3767000

132

Điện châm

66100

133

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

2835000

134

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

3217000

135

Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em

2263000

136

Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn

3704000

137

Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu  từ 1% -3% S cơ thể ở trẻ em

2882000

138

Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em

3112000

139

Hút dịch khớp gối

113000

140

Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy.

10800

141

Mở khí quản

715000

142

Mở thông bàng quang trên xương mu

369000

143

Nong niệu đạo

237000

144

Rửa dạ dày cấp cứu

115000

145

Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín

585000

146

Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe

590000

147

Thay canuyn mở khí quản

245000

148

Tiêm dưới da

11000

149

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp

64200

150

Tiêm khớp gối

90000

151

Truyền tĩnh mạch

21000

152

Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm

176000

153

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm

233000

154

Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm

253000

155

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm

299000

156

Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống

43800

157

Giác hơi

32800

158

Thụt tháo

80900

159

Điều trị bằng tia hồng ngoại

34600

160

Sắc thuốc thang

12400

161

Tập do cứng khớp

44400

162

Tập sửa lỗi phát âm

103000

163

Tập với xe đạp tập

10800

164

Thủy châm

64800

165

Xoa Bóp áp lực hơi

29700

166

Kỹ thuật xoa bóp vùng

40600

167

Kỹ thuật xoa bóp toàn thân

49000

168

Xông hơi thuốc

42000

169

Giảm mẫn cảm nhanh với thuốc 72 giờ

1376000

170

Điều trị bằng sóng ngắn

34200

171

Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản

48900

172

Nắn, bó bột gẫy xương gót

141000

173

Bó bột ống trong gãy xương bánh chè

141000

174

Bóc nhân xơ vú

973000

175

Laser châm

46800

176

Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung

115000

177

Cắt u thành âm đạo

2022000

178

Chích áp xe tầng sinh môn

799000

179

Chích áp xe vú

215000

180

Chọc dò túi cùng Douglas

276000

181

Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo

1552000

182

Khâu rách cùng đồ âm đạo

1872000

183

Khâu tử cung do nạo thủng

2750000

184

Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ

33400

185

Khâu vòng cổ tử cung

545000

186

Khoét chóp cổ tử cung

2715000

187

Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn

84600

188

Lấy dị vật âm đạo

563000

189

Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn

2218000

190

Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không

376000

191

Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần

181000

192

Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp

3984000

193

Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...)

4256000

194

Bơm rửa khoang màng phổi

212000

195

Điều trị bằng các dòng điện xung

41000

196

Bơm rửa lệ đạo

36200

197

Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc

77600

198

Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng

156000

199

Khâu da mi

1422000

200

Khâu da mi

798000

201

Khâu phục hồi bờ mi

679000

202

Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt

912000

203

Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người

45400

204

Lấy dị vật giác mạc sâu

80100

205

Lấy dị vật kết mạc

63600

206

Lấy calci kết mạc

34600

207

Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật)

105000

208

Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ

108000

209

Bẻ cuốn mũi

129000

210

Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm

150000

211

Chọc hút dịch vành tai

51200

212

Đo sức nghe lời

53600

213

Chọc hút khí màng phổi

141000

214

Đo thính lực đơn âm

39600

215

Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng)

189000

216

Phương pháp Proetz

56200

217

Khí dung mũi họng

19600

218

Làm thuốc tai

20400

219

Lấy dị vật họng miệng

40600

220

Lấy dị vật tai

62000

221

Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê)

512000

222

Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê)

154000

223

Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người

41100

224

Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê

669000

225

Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê

192000

226

Lấy nút biểu bì ống tai ngoài

62000

227

Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai

1328000

228

Nhét bấc mũi trước

113000

229

Dẫn lưu áp xe phổi

592000

230

Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

672000

231

Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê

1642000

232

Nong cổ tử cung do bế sản dịch

277000

233

Chọc hút dịch vành tai

51200

234

Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm

697000

235

Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết

240000

236

Điều trị bằng từ trường

38000

237

Điện mãng châm điều trị liệt nửa người

66100

238

Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh

66100

239

Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ

66100

240

Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp

66100

241

Điện mãng châm điều trị đau đầu

66100

242

Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên

66100

243

Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn

66100

244

Điều trị bằng Parafin

42000

245

Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh

66100

246

Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp

66100

247

Điện châm điều trị đau lưng

66100

248

Điện châm điều trị đau mỏi cơ

66100

249

Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay

2847000

250

Tháo bỏ các ngón chân

2847000

251

Nắn, bó bột gãy xương ngón chân

231000

252

Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay

330000

253

Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles

330000

254

Kéo nắn cột sống thắt lưng

44100

255

Nắn, bó bột trật khớp háng

641000

256

Soi đáy mắt trực tiếp

51700

257

Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)

177000

258

Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân)

1177000

259

Kéo nắn cột sống cổ

44100

260

Làm thuốc tai, mũi, thanh quản

20400

261

Cứu

35400

262

Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người

41100

263

Súc rửa vòm họng trong xạ trị

26600

264

Chọc dịch màng bụng

135000

265

Bơm rửa ổ lao khớp

91900

266

Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay

231000

267

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân

330000

268

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân

330000

269

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân

330000

270

Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn

253000

271

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi

620000

272

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi

620000

273

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi

620000

274

Rửa bàng quang

194000

275

Nhổ răng vĩnh viễn

203000

276

Nhổ răng vĩnh viễn lung lay

101000

277

Nhổ chân răng vĩnh viễn

187000

278

Nhổ răng thừa

203000

279

Cắt phymosis

224000

280

Thay băng, cắt chỉ vết mổ

32000

281

Chích áp xe tuyến Bartholin

817000

282

Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu

47300

283

Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể

405000

284

Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ

574000

285

Chích áp xe phần mềm lớn

182000

286

Cắt hẹp bao quy đầu

1211000

287

Nắn, bó bột trật khớp khuỷu

395000

288

Thay băng, cắt chỉ vết mổ

56800

289

Nắn, bó bột trật khớp xương đòn

395000

290

Nắn, bó bột trật khớp vai

316000

291

Nắn, bó bột trật khớp cổ chân

256000

292

Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật

641000

293

Thay băng, cắt chỉ vết mổ

81600

294

Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay

330000

295

Nắn, bó bột gãy xương bàn chân

231000

296

Thay băng, cắt chỉ vết mổ

132000

297

Thay băng, cắt chỉ vết mổ

177000

298

Tháo bột các loại

51900

299

Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết

200000

300

Nội soi trực tràng ống mềm

186000

301

Phẫu thuật lấy thai lần đầu

2300000

302

Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên

2894000

303

Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ

340000

304

Đỡ đẻ thường ngôi chỏm

697000

305

Đỡ đẻ ngôi ngược (*)

980000

306

Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên

1193000

307

Forceps

930000

308

Soi cổ tử cung

60700

309

Soi ối

47700

310

Lấy dị vật giác mạc sâu

80100

311

Lấy dị vật giác mạc sâu

323000

312

Lấy dị vật giác mạc

657000

313

Lấy dị vật giác mạc

852000

314

Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm

28600

315

Bơm thông lệ đạo

58800

316

Bơm thông lệ đạo

93100

317

Chích áp xe quanh Amidan

724000

318

Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê

219000

319

Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê

314000

320

Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi

453000

321

Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai

830000

322

Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản

782000

 

Sáng: 7h30 - 11h30 | Chiều: 13h30 - 17h